TSC
3.580.000₫
Độ phân giải: 203dpi
Độ dài Ribbon: 300m
Tốc độ in tối đa: 4 ISP
Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm)
Cổng kết nối: USB & RS 232
Bộ nhớ: 8MB Sdram,4MB Flash
Xuất xứ: Đài Loan
4.340.000₫
Model: TSC TE300
Tốc độ in max: 127 mm (5”)/second
Độ phân giải: 300 dpi
Độ rộng max: 4.09 inches 104 mm)
Độ dài Ribbon: 300m
Bộ nhớ: 16MB DRAM, 8MB Flash
Cổng kết nối: USB, RS232
Bảo hành : 12 tháng
4.990.000₫
Model: TA200
Tốc độ in max: 4 IPS
Độ phân giải: 203 dpi
Độ rộng max: 4.09 inches 104 mm)
Độ dài Ribbon: 300m
Bộ nhớ: 8MB SDRAM, 4MB Flash
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
5.450.000₫
Model: TA300
Tốc độ in max: 4 IPS
Độ phân giải: 300 dpi
Độ rộng max: 4.09 inches 104 mm)
Độ dài Ribbon: 300m
Bộ nhớ: 8MB SDRAM, 4MB Flash
Xuất xứ : Trung Quốc
Bảo hành : 12 tháng
23.000.000₫
Thiết kế nhôm đúc
Tùy chọn độ phân giải 300 dpi và 600 dpi
Cung cấp ruy băng lên tới 600m
Màn hình LCD lớn với menu 6 nút
8 MB bộ nhớ flash và bộ nhớ 32 MB SDRAM
Bộ nhớ mở rộng SD Flash lên đến 4 GB
Tốc độ in lên đến 203 mm (8 inch) mỗi giây
32-bit RISC xử lý
Giao tiếp Lan- Ethernet
Giao diện bàn phím PS / 2 in độc lập
Firmware TSPL-EZ ™ để dễ dàng cắm và chạy
Công cụ lập trình cơ bản linh hoạt
44.000.000₫
Độ phân giải 203 dpi
Công nghệ in truyền nhiệt/in nhiệt trực tiếp
Tốc độ in 8ips
Chiều rộng khổ in 168 mm (6.61″)
Chiều dài khổ in 5,080 mm (200“)
Kích thước 355 mm (W) x 338 mm (H) x 505 mm (D) or 13.98“ (W) x 13.31“
(H) x 19.88“ (D)
Trọng lượng 23kg
Ribbon 450m
Chiều rộng ribbon 50.2mm – 178mm
Bộ vi xử lý 32-bit RISC CP